Có 2 kết quả:

妖孼 yêu nghiệt妖孽 yêu nghiệt

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ma quái, gieo rắc tai vạ cho người — Tai vạ quái gở xảy tới.

Bình luận 0

yêu nghiệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ ác, người ác

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0